shores (n)(plural) nghĩa tiếng Việt là
bờ biển
shores phiên âm IPA là /ʃɔːrz/
shores còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shores
Nghe phát âm giọng Mỹ của shores
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bờ biển
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shores
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shores
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shores