shooing (v)(present participle) nghĩa tiếng Việt là
xua đuổi
shooing phiên âm IPA là /ˈʃuːɪŋ/
shooing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shooing
Nghe phát âm giọng Mỹ của shooing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xua đuổi
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shooing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shooing