shines (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
lóng lánh
shines phiên âm IPA là /ʃaɪn/
shines còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shines
Nghe phát âm giọng Mỹ của shines
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lóng lánh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shines
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shines
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shines