shiftless nghĩa tiếng Việt là
bó tay
shiftless phiên âm IPA là /ˈʃɪftləs/
shiftless còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shiftless
Nghe phát âm giọng Mỹ của shiftless
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bó tay
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shiftless
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shiftless
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shiftless