shifter nghĩa tiếng Việt là bàn đạp số
shifter phiên âm IPA là /ˈʃɪftər/
shifter còn có các bản dịch khác là
Cần số, tay đề, mạch điện
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shifter
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shifter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bàn đạp số