shifted (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã dời
shifted phiên âm IPA là /ʃɪftɪd/
shifted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shifted
Nghe phát âm giọng Mỹ của shifted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã dời
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shifted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shifted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shifted