shield (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
che chắn
shield phiên âm IPA là /ʃiːld/
shield còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shield
Nghe phát âm giọng Mỹ của shield
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của che chắn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shield
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shield