sherd nghĩa tiếng Việt là Tàn tích
sherd phiên âm IPA là /ʃɜːrd/
sherd còn có các bản dịch khác là
Mảnh gốm, mảnh vụn, đồ còn sót lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sherd
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sherd
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tàn tích