shelf (n) nghĩa tiếng Việt là
Giá kệ
shelf phiên âm IPA là /ʃelf/
shelf còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shelf
Nghe phát âm giọng Mỹ của shelf
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Giá kệ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shelf
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shelf
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shelf