sharp (adj) nghĩa tiếng Việt là
sắc nhọn
sharp phiên âm IPA là /ʃɑrp/
sharp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sharp
Nghe phát âm giọng Mỹ của sharp
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sắc nhọn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sharp
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sharp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sharp