sharp (adj) nghĩa tiếng Việt là
bén
sharp phiên âm IPA là /ʃɑːrp/
sharp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sharp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sharp