shapes (n) nghĩa tiếng Việt là
Cấu tạo
shapes phiên âm IPA là /ʃeɪps/
shapes còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shapes
Nghe phát âm giọng Mỹ của shapes
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cấu tạo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shapes
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shapes
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shapes