shapes (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
tạo hình
shapes phiên âm IPA là /ʃeɪp/
shapes còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shapes
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shapes