shame (n) nghĩa tiếng Việt là
hổ thẹn
shame phiên âm IPA là /ʃeɪm/
shame còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shame
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shame