shaft (n) nghĩa tiếng Việt là
giếng
shaft phiên âm IPA là /ʃɑːft/
shaft còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shaft
Nghe phát âm giọng Mỹ của shaft
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giếng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shaft
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shaft
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shaft