shaft (n) nghĩa tiếng Việt là
Cán cầm
shaft phiên âm IPA là /ʃæft/
shaft còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shaft
Nghe phát âm giọng Mỹ của shaft
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cán cầm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shaft
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shaft