shadowed nghĩa tiếng Việt là che phủ
shadowed phiên âm IPA là /ˈʃædoʊd/
shadowed còn có các bản dịch khác là
Theo dõi, ánh sáng rợp, theo dõi bí mật
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shadowed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shadowed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
che phủ