shadowed nghĩa tiếng Việt là bóng bắt
shadowed phiên âm IPA là /ˈʃædoʊd/
shadowed còn có các bản dịch khác là
ánh sáng rợp, che phủ, theo dõi bí mật, đã bóng bẩy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shadowed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shadowed