shadily nghĩa tiếng Việt là
đen tối
shadily phiên âm IPA là /ˈʃeɪdɪli/
shadily còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shadily
Nghe phát âm giọng Mỹ của shadily
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đen tối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shadily
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shadily
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shadily