shackle nghĩa tiếng Việt là còng tay
shackle phiên âm IPA là /ˈʃækəl/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shackle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shackle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
còng tay