shabby nghĩa tiếng Việt là cũ kỹ
shabby phiên âm IPA là /ˈʃæbi/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shabby
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shabby
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cũ kỹ