sewing thread (n) nghĩa tiếng Việt là
Chỉ khâu
sewing thread còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sewing thread
Nghe phát âm giọng Mỹ của sewing thread
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chỉ khâu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sewing thread
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sewing thread
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sewing thread