severing (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
Chia lìa
severing phiên âm IPA là /ˈsevərɪŋ/
severing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của severing
Nghe phát âm giọng Mỹ của severing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chia lìa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của severing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan severing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
severing