sever nghĩa tiếng Việt là chia cắt
sever phiên âm IPA là /ˈsɛvər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sever
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sever
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chia cắt