setup (n) nghĩa tiếng Việt là
bố trí
setup phiên âm IPA là /ˈsɛtʌp/
setup còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của setup
Nghe phát âm giọng Mỹ của setup
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bố trí
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của setup
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan setup
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
setup