settling (n) nghĩa tiếng Việt là
trừ khử
settling phiên âm IPA là /ˈsetlɪŋ/
settling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của settling
Nghe phát âm giọng Mỹ của settling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trừ khử
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan settling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
settling