settlement (n) nghĩa tiếng Việt là
thu xếp
settlement phiên âm IPA là /ˈsɛtlmənt/
settlement còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của settlement
Nghe phát âm giọng Mỹ của settlement
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thu xếp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của settlement
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan settlement
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
settlement