settle in (Prasal v) nghĩa tiếng Việt là
ổn định
settle in phiên âm IPA là /ˈsɛtl ɪn/
settle in còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của settle in
Nghe phát âm giọng Mỹ của settle in
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ổn định
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của settle in
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan settle in
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
settle in