setting off (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang khởi hành
setting off phiên âm IPA là /ˈsɛtɪŋ ɒf/
setting off còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của setting off
Nghe phát âm giọng Mỹ của setting off
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang khởi hành
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của setting off
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan setting off
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
setting off