set out (phrasal verb) nghĩa tiếng Việt là
khởi hành
set out phiên âm IPA là /set aʊt/
set out còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan set out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
set out