set off (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
Khởi hành
set off phiên âm IPA là /sɛt ɒf/
set off còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan set off
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
set off