set limits to nghĩa tiếng Việt là ranh giới
set limits to còn có các bản dịch khác là
Hạn chế, Đặt ra giới hạn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan set limits to
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
set limits to
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ranh giới