serried nghĩa tiếng Việt là
sát nút
serried phiên âm IPA là /ˈsɛrɪd/
serried còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan serried
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
serried