serration (n) nghĩa tiếng Việt là
cắt bớt
serration phiên âm IPA là /səˈreɪʃən/
serration còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của serration
Nghe phát âm giọng Mỹ của serration
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan serration
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
serration