seriös (adj)(seriöser, seriösest) nghĩa tiếng Việt là
đàng hoàng
seriös còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của seriös
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đàng hoàng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của seriös
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan seriös
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
seriös