sequestered (adj) nghĩa tiếng Việt là
tách biệt
sequestered phiên âm IPA là /sɪˈkwɛstərd/
sequestered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sequestered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sequestered