sepulchre (n) nghĩa tiếng Việt là
Ngôi mộ
sepulchre phiên âm IPA là /ˈsɛpəlkər/
sepulchre còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sepulchre
Nghe phát âm giọng Mỹ của sepulchre
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ngôi mộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sepulchre
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sepulchre
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sepulchre