separation (n) nghĩa tiếng Việt là
Nghiệm
separation phiên âm IPA là /ˌsɛpəˈreɪʃən/
separation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của separation
Nghe phát âm giọng Mỹ của separation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nghiệm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của separation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan separation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
separation