separately (adv) nghĩa tiếng Việt là
riêng ra
separately phiên âm IPA là /ˈsɛpərətli/
separately còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của separately
Nghe phát âm giọng Mỹ của separately
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của riêng ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của separately
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan separately
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
separately