sentience (n) nghĩa tiếng Việt là
cảm xúc
sentience phiên âm IPA là /ˈsɛntiəns/
sentience còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sentience
Nghe phát âm giọng Mỹ của sentience
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sentience
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sentience