sến súa, rẻ tiền nghĩa tiếng Anh là
cheesy
/ˈtʃiːzi/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cheesy
Nghe phát âm giọng Mỹ của cheesy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sến súa, rẻ tiền
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cheesy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cheesy: sến súa, rẻ tiền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cheesy