semicircle (n) nghĩa tiếng Việt là
bán kính
semicircle phiên âm IPA là /ˈsɛmɪˌsɜːrkəl/
semicircle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan semicircle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
semicircle