self opinionated (adj) nghĩa tiếng Việt là
Cứng đầu
self opinionated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của self opinionated
Nghe phát âm giọng Mỹ của self opinionated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cứng đầu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của self opinionated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan self opinionated
Mở Rộng