self assured nghĩa tiếng Việt là
tự tin
self assured còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan self assured
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
self assured