self assertion (n) nghĩa tiếng Việt là
vênh váo
self assertion còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của self assertion
Nghe phát âm giọng Mỹ của self assertion
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vênh váo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của self assertion
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan self assertion
Mở Rộng