sein Herz ausschütten nghĩa tiếng Việt là
chia sẻ
sein Herz ausschütten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của sein Herz ausschütten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chia sẻ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sein Herz ausschütten
Mở Rộng