sehen (Vt)(sieht, hat gesehen, sah) nghĩa tiếng Việt là
ngó
sehen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của sehen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngó
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của sehen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sehen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sehen