sedating (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang làm dịu
sedating phiên âm IPA là /ˈsɛˌdeɪtɪŋ/
sedating còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sedating
Nghe phát âm giọng Mỹ của sedating
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sedating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sedating