sedating (v) nghĩa tiếng Việt là
làm dịu
sedating phiên âm IPA là /ˈsɛdeɪtɪŋ/
sedating còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sedating
Nghe phát âm giọng Mỹ của sedating
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm dịu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sedating
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sedating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sedating