sedates (v) nghĩa tiếng Việt là
gây mê
sedates phiên âm IPA là /sɪˈdeɪts/
sedates còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sedates
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sedates